Có 2 kết quả:
網眼 wǎng yǎn ㄨㄤˇ ㄧㄢˇ • 网眼 wǎng yǎn ㄨㄤˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mesh
(2) net
(3) Web-Eye (Windows video program)
(2) net
(3) Web-Eye (Windows video program)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mesh
(2) net
(3) Web-Eye (Windows video program)
(2) net
(3) Web-Eye (Windows video program)
Bình luận 0